Kích thước: nhiều lựa chọn: (đường kính x chiều dài)
Mũi khoan bê tông 4 cạnh cắt SDS-PLUS
Chất liệu: hợp kim
Hãng sản xuất: Makita
Mô tả : Mũi khoan bê tông 4 cạnh SDS-PLUS Makita
- Chất liệu mũi khoan: Làm từ thép hợp kim chất lượng cao, đảm bảo độ bền vượt trội.
- Loại kết nối: Thiết kế với chuẩn SDS-Plus, đảm bảo độ tương thích cao.
- Khả năng khoan: Dùng để khoan bê tông, gạch và đá một cách dễ dàng.
- Ứng dụng: Thích hợp để lắp đặt bulông, ốc vít, dây cáp và các kết cấu xây dựng trên bề mặt cứng.
- Độ cứng: Mang lại độ cứng vượt trội, đáp ứng nhu cầu làm việc với các vật liệu khó.
- Chống mài mòn: Được thiết kế để chịu mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Độ sắc bén: Mũi khoan sắc bén, giúp tăng tốc độ khoan và đảm bảo độ chính xác cao.
- Hiệu suất: Hỗ trợ khoan lỗ nhanh, hiệu quả với độ chính xác tuyệt đối.
- An toàn: Đảm bảo an toàn khi sử dụng bằng cách trang bị kính bảo hộ và găng tay lao động.
Chất liệu:
Mũi khoan Nemesis II được chế tạo từ thép hợp kim cao cấp, đảm bảo độ bền vượt trội và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Bề mặt mũi khoan thường được phủ các lớp như carbide nhằm tăng cường độ cứng và nâng cao hiệu suất khi khoan.
Chuôi:
Loại chuôi SDS-plus được thiết kế theo tiêu chuẩn hiện đại, phổ biến trên nhiều dòng máy khoan hiện nay. Thiết kế này cho phép thay đổi mũi khoan một cách nhanh chóng, tiện lợi và đảm bảo truyền lực hiệu quả từ máy khoan đến mũi khoan.
Ứng dụng:
Mũi khoan được thiết kế chuyên dụng để sử dụng trên các vật liệu như bê tông, gạch, đá và các loại vật liệu xây dựng khác. Sản phẩm phù hợp để khoan các lỗ trong các công trình xây dựng và lắp đặt.
| Đường kính mũi khoan bê tông 4 cạnh SDS-PLUS Makita | Mã sản phẩm | Đơn giá |
|---|---|---|
| Mũi khoan 5x110mm | B-68127 | 36.000 |
| Mũi khoan 5x160mm | B-68133 | 36.000 |
| Mũi khoan 6x110mm | B-62496 | 40.000 |
| Mũi khoan 6x160mm | B-62505 | 40.000 |
| Mũi khoan 6x210mm | B-62511 | 45.000 |
| Mũi khoan 8x110mm | B-62608 | 52.000 |
| Mũi khoan 8x160mm | B-62614 | 52.000 |
| Mũi khoan 8x210mm | B-62620 | 60.000 |
| Mũi khoan 10x110mm | B-62664 | 69.000 |
| Mũi khoan 10x160mm | B-62670 | 65.000 |
| Mũi khoan 10x210mm | B-62686 | 77.000 |
| Mũi khoan 10x260mm | B-62692 | 89.000 |
| Mũi khoan 12x160mm | B-62739 | 97.000 |
| Mũi khoan 12x210mm | B-62745 | 101.000 |
| Mũi khoan 12x260mm | B-62751 | 109.000 |
| Mũi khoan 14x160mm | B-62795 | 141.000 |
| Mũi khoan 14x210mm | B-62804 | 146.000 |
| Mũi khoan 14x260mm | B-62810 | 157.000 |
| Mũi khoan 14x310mm | B-62826 | 157.000 |
| Mũi khoan 16x160mm | B-62854 | 161.000 |
| Mũi khoan 16x210mm | B-62860 | 178.000 |
| Mũi khoan 16x260mm | B-62876 | 186.000 |
| Mũi khoan 16x310mm | B-62882 | 198.000 |
| Mũi khoan 18x260mm | B-68177 | 282.000 |
| Mũi khoan 20x260mm | B-68183 | 348.000 |
| Mũi khoan 22x260mm | B-68199 | 436.000 |
| Mũi khoan 25x260mm | B-68208 | 542.000 |