Tốc độ đập: 2600p, 3000p, 3500p
Tốc độ không tải: 0-2000 v/p, 2100v/p, 2400v/p
Thiết lập Mô men xoắn: 350N.m, 400N.m, 488N.m
Kích thước đầu vuông: 12.7mm
Đường kính bulong: M12-M16
Kèm 2 pin dung lượng cao 4.0Ah
Bảo hành: 6 tháng
Thông số:
+ Kích thước đầu vuông: 12.7mm
+ Đường kính bulong: M12-M16
+ Tốc độ đập: Mức thấp: 2600p, Mức giữa: 3000p, Mức cao: 3500p
+ Tốc độ không tải: Thấp 0-2000 v/p, Giữa 2100v/p, Cao 2400v/p
+ Thiết lập Mô men xoắn: Thấp 350N.m, Giữa: 400N.m, Cao: 488N.m
+ TL (trọng lượng): 2.0kg
+ Kèm 2 pin dung lượng cao 4.0Ah
+ Sản xuất: Trung Quốc
+ Bảo hành: 6 tháng