Loại động cơ nổ tua chậm
Đường kính x hành trình pít tông: 88.0 x 64.0 mm
Công suất cực đại: 13.0 HP
Dung tích nhớt: 1.1 lít
Kiểu động cơ: OHV 4 thì, 1 xi lanh
Dung tích xy lanh: 389 cc
Kiểu khởi động: Bằng tay
Vòng tua: 1,800 vòng/phút
Mức tiêu hao nhiên liệu: 3.83 lít/ giờ
Bảo hành : Bộ phận cơ khí 6 tháng; IC 12 tháng
Thông số:
+ Loại động cơ nổ tua chậm
+ Chuyên dùng cho máy bơm nước, máy phát điện, lắp chân vịt cho ghe, thuyền,..
+ Đường kính x hành trình pít tông: 88.0 x 64.0 mm
+ Công suất cực đại: 13.0 HP
+ Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
+ Dung tích nhớt: 1.1 lít
+ Dung tích bình nhiên liệu: 6.5 lít
+ Kiểu động cơ: OHV 4 thì, 1 xi lanh
+ Dung tích xy lanh: 389 cc
+ Lọc gió: Lọc kép
+ Hệ thống đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
+ Kiểu khởi động: Bằng tay
+ Vòng tua: 1,800 vòng/phút
+ Mức tiêu hao nhiên liệu: 3.83 lít/ giờ
+ Loại nhiên liệu: xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
+ Kích thước bao bì (DxRxC): 48.5 x 42.5 x 48.5 cm
+ N.W./G.W: 31.0 Kg/ 32.0 Kg
+ Xuất xứ:Trung Quốc
+ Bảo hành : Bộ phận cơ khí 6 tháng; IC 12 tháng