Hành trình khoan: 80 mm
K/c từ mũi khoan đến ống trụ: 182.5 mm
K/c từ mũi khoan đến mâm khoan: 420 mm
Đường kính mũi khoan: 3 - 16 mm
Cấp tốc độ: 87-284v/p
Lỗ côn lắp ổ khoan: 0
Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút): 1/2HP-1P-4P
Dây CUROA/BULY: Bảng A – 3 buly
Kích thước thùng máy (cm): 50 x30 x120
Trọng lượng máy: 95kg
Bảo hành 6 tháng
Thông số:
- Cấp tốc độ: 87-284v/p
- Lỗ côn lắp ổ khoan: 0
- Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút): 1/2HP-1P-4P
- Hành trình khoan: 80 mm
- K/c từ mũi khoan đến ống trụ: 182.5 mm
- K/c từ mũi khoan đến mâm khoan: 420 mm
- Đường kính mũi khoan: 3 - 16 mm
- Dây CUROA/BULY: Bảng A – 3 buly
- Kích thước thùng máy (cm): 50 x30 x120
- Trọng lượng máy: 95kg
- Bảo hành 6 tháng