Kiểu động cơ: OHV 4 thì, 1 xi lanh
Dung tích xy lanh: 445 cc
Vòng tua: 1,800 vòng/phút
Đường kính x hành trình pít tông: 92.0 x 67.0 mm
Công suất cực đại: 18 HP
Dung tích bình nhiên liệu: 6 lít
Kiểu khởi động: Bằng tay
Trọng lượng máy/thùng: 38.0 Kg/ 40.0 Kg
Loại động cơ nổ tua chậm
Bảo hành : Bộ phận cơ khí 6 tháng; IC 12 tháng
Thông số:
+ Đường kính x hành trình pít tông: 92.0 x 67.0 mm
+ Công suất cực đại: 18 HP
+ Kiểu động cơ: OHV 4 thì, 1 xi lanh
+ Dung tích xy lanh: 445 cc
+ Vòng tua: 1,800 vòng/phút
+ Lọc gió: Lọc kép
+ Dung tích nhớt: 1.1 lít
+ Dung tích bình nhiên liệu: 6 lít
+ Mức tiêu hao nhiên liệu: 2.6 lít/ giờ
+ Hệ thống đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
+ Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
+ Kiểu khởi động: Bằng tay
+ Loại nhiên liệu: xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
+ Kích thước bao bì (DxRxC): 48.5 x 45 x 49.5 cm
+ Trọng lượng máy/thùng: 38.0 Kg/ 40.0 Kg
+ Loại động cơ nổ tua chậm
+ Lắp máy bơm nước, máy phát điện, kéo đầu bơm
+ Xuất xứ : Trung Quốc
+ Bảo hành : Bộ phận cơ khí 6 tháng; IC 12 tháng