Đường kính x hành trình pít tông: 68.0 x 54.0 mm
Công suất cực đại: 6.5 HP
Loại động cơ nổ tua chậm
Vòng tua: 1,800 vòng/phút
Kiểu động cơ: OHV 4 thì, 1 xi lanh
Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 lít
Dung tích xy lanh: 196 cc
Kiểu khởi động: Bằng tay
Trọng lượng máy/thùng: 17.0 Kg/ 19.0 Kg
Bảo hành: Bộ phận cơ khí: 06 tháng, IC: 12 tháng
Thông số:
+ Loại động cơ nổ tua chậm
+ Chuyên dùng lắp chân vịt cho ghe, xuồng, thuyền (nhỏ) ,..
+ Vòng tua: 1,800 vòng/phút
+ Mức tiêu hao nhiên liệu: 0.545 lít/ giờ
+ Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
+ Lọc gió: Lọc kép
+ Đường kính x hành trình pít tông: 68.0 x 54.0 mm
+ Công suất cực đại: 6.5 HP
+ Kiểu động cơ: OHV 4 thì, 1 xi lanh
+ Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 lít
+ Loại nhiên liệu: xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
+ Dung tích xy lanh: 196 cc
+ Hệ thống đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
+ Kiểu khởi động: Bằng tay
+ Dung tích nhớt: 0.6 lít
+ Kích thước bao bì (DxRxC): 51 x 44.5 x 48.5 cm
+ Trọng lượng máy/thùng: 17.0 Kg/ 19.0 Kg
+ Xuất xứ: Trung Quốc
+ Bảo hành: Bộ phận cơ khí: 06 tháng, IC: 12 tháng
